STT | Họ tên | Chức danh chính | Ảnh |
---|---|---|---|
1 | Lê Hoài Nam |
Giám đốc Trung tâm Bí thư Chi bộ Tiến sĩ Khoa học môi trường | |
2 | Kỷ Văn Thành |
Phó Giám đốc Trung tâm Phó bí thư Chi bộ Thạc sĩ Khoa học môi trường |
STT | Họ tên | Chức danh chính | Ảnh |
---|---|---|---|
1 | Đoàn Tấn Dương |
Chánh Văn phòng Thạc sĩ Quản lý môi trường | |
2 | Nguyễn Thị Nhung |
Kế toán trưởng Thạc sĩ Kinh tế | |
3 | Chung Đạt Sang |
Chuyên viên Thạc sĩ Khoa học môi trường | |
4 | Nguyễn Thị Thuỳ |
Chuyên viên Cử nhân Quản lý đất đai | |
5 | Đoàn Thị Cẩm Vy |
Kế toán viên Cử nhân Kế toán | |
6 | Phạm Thái Trung |
Lái xe | |
7 | Đào Thị Răm |
Kế toán viên Cử nhân Kinh tế | |
8 | Nguyễn Thị Minh Hạnh |
Chuyên viên Cử nhân Thông tin học | |
9 | Lê Thị Hồng Thắm |
Chuyên viên Cử nhân Hành chính học | |
10 | Lê Thị Thanh Vi |
Kế toán viên Cử nhân kế toán |
STT | Họ tên | Chức danh chính | Ảnh |
---|---|---|---|
1 | Đặng Thiên Hưng |
Trưởng phòng Thạc sĩ Kĩ thuật môi trường | |
2 | Nguyễn Thị Bích Vân |
Quan trắc viên Thạc sĩ Khoa học môi trường | |
3 | Nguyễn Kim Uyên |
Quan trắc viên Thạc sĩ Khoa học môi trường | |
4 | Lê Văn Nghĩa |
Quan trắc viên Kỹ sư Quản lý môi trường | |
5 | Nguyễn Đình An |
Quan trắc viên Cử nhân Quản lý TNMT | |
6 | Phan Văn Trình |
Quan trắc viên Cử nhân Quản lý TNMT | |
7 | Đặng Văn Minh Tâm |
Quan trắc viên Kỹ sư Khoa học môi trường | |
8 | Phạm Hùng Cường |
Quan trắc viên Thạc sĩ Khoa học môi trường | |
9 | Cao Lê Minh Tâm |
Quan trắc viên Thạc sĩ Quản lý TNMT | |
10 | Hoàng Trường Giang |
Quan trắc viên Cử nhân Hoá học | |
11 | Lê Hồng Nhi |
Quan trắc viên Thạc sĩ Kĩ thuật môi trường | |
12 | Võ Hoàng Anh Minh |
Quan trắc viên Cử nhân BĐKH và Phát triển bền vững | |
13 | Lý Minh Doanh |
Quan trắc viên Kỹ sư Kỹ thuật môi trường | |
14 | Nguyễn Hoàng Tuyết Nhi |
Quan trắc viên Kỹ sư Quản lý TNMT | |
15 | Đặng Hữu Tùng |
Quan trắc viên Cử nhân Quản lý TNMT | |
16 | Nguyễn Thanh Thuỷ |
Quan trắc viên Thạc sĩ Kỹ thuật môi trường |
STT | Họ tên | Chức danh chính | Ảnh |
---|---|---|---|
1 | Diệp Anh Linh |
Điều hành phòng Thạc sĩ Khoa học môi trường | |
2 | Thái Thị Phương Trăm |
Quan trắc viên Thạc sĩ Kỹ thuật hóa học | |
3 | Phạm Ngọc Trúc Quỳnh |
Quan trắc viên Cử nhân Kĩ thuật hoá học | |
4 | Trần Lê Ngọc Trâm |
Quan trắc viên Thạc sĩ Quản lý TNMT | |
5 | Nguyễn Thái Hải Nhân |
Quan trắc viên Cử nhân Hoá học | |
6 | Nguyễn Thị Bé Nhí |
Quan trắc viên Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật hóa học | |
7 | Trần Thị Ngọc Trân |
Quan trắc viên Cử nhân Công nghệ hoá học | |
8 | Nguyễn Vũ Phong |
Quan trắc viên Thạc sĩ Kỹ thuật hóa học | |
9 | Nguyễn Hoàng Lê |
Quan trắc viên Cử nhân Công nghệ sinh học |
STT | Họ tên | Chức danh chính | Ảnh |
---|---|---|---|
1 | Phan Thị Mận |
Điều hành Trung tâm KĐ, HC TBMT Cử nhân Địa lý môi trường | |
2 | Lương Duy Hà |
Quan trắc viên Bí thư Đoàn thanh niên Thạc sĩ Kĩ thuật môi trường | |
3 | Trần Văn Lương |
Chuyên viên Cử nhân Kinh tế | |
4 | Hoàng Thị Huyền |
Kế toán viên Cử nhân Kế toán | |
5 | Nguyễn Hữu Tín |
Quan trắc viên Thạc sĩ Quản lý TNMT | |
6 | Nguyễn Thị Phương Vy |
Quan trắc viên Kỹ sư Kỹ thuật môi trường | |
7 | Nguyễn Xuân Dư |
Quan trắc viên Thạc sĩ Công nghệ hóa học | |
8 | Vưu Ngọc Tuấn |
Lái xe | |
9 | Nguyễn Huỳnh Như |
Quan trắc viên Kỹ sư Kỹ thuật môi trường | |
10 | Trần Hữu Phước |
Quan trắc viên Cử nhân Khoa học môi trường | |
11 | Trần Công Tâm |
Quan trắc viên Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường | |
12 | Lê Thế Đạt |
Quan trắc viên Kỹ sư Khoa học môi trường | |
13 | Hứa Minh Quang |
Quan trắc viên Cử nhân Quản lý TNMT | |
14 | Trần Thị Thanh Lan |
Quan trắc viên Kỹ sư Kỹ thuật môi trường | |
15 | Nguyễn Như Ý |
Quan trắc viên Kỹ sư Kỹ thuật môi trường | |
16 | Mai Thị Xuân Dịu |
Quan trắc viên Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |